Bạn loay hoay không hiểu khách hàng nước ngoài viết gì trong phần ghi chú? Bạn không biết liệu khách có yêu cầu gì đặc biệt về món ăn hay không?
Đừng lo, Thánh English đã trở lại với chủ đề Top 10 từ vựng thông dụng về đặc điểm món ăn. Hãy cùng điểm qua các từ vựng sau để việc giao hàng cho khách nước ngoài dễ dàng hơn nhé.
1. Spicy: cay
Ví dụ: Do you want spicy chicken? (Bạn có muốn gà cay không?)
2. Sweet: ngọt
Ví dụ: Please not too sweet. (Vui lòng đừng làm món ngọt quá.)
3. Sugar: đường
Ví dụ: No sugar in the coffee, please. (Vui lòng đừng bỏ đường vào cà phê.)
4. Uncooked: để sống/chưa nấu
Ví dụ: Please leave the noodles uncooked (Vui lòng để mì sống giúp tôi.)
5. Cooked: nấu chín
Ví dụ: I want it cooked (Tôi muốn thức ăn được nấu chín).
6. Ice: đá
Ví dụ: A lot of ice, please. (Hãy cho tôi thật nhiều đá nhé.)
7. Hot: nóng
Ví dụ: Do you like hot tea or iced tea? (Bạn thích trà nóng hay trà đá?)
8. Flavor: hương vị
Ví dụ: Which popcorn flavor do you want? Sweet or not? (Bạn muốn dùng vị bắp rang nào? Ngọt hay không ngọt?)
9. Aside: Bỏ ra ngoài, để riêng
Ví dụ: Can you put ice and sugar aside? (Bạn để riêng đá và đường được không?)
10. More: Nhiều hơn
Ví dụ: Give me more sauce please. (Cho tôi thêm nước sốt nhé.)
Đừng lo, Thánh English đã trở lại với chủ đề Top 10 từ vựng thông dụng về đặc điểm món ăn. Hãy cùng điểm qua các từ vựng sau để việc giao hàng cho khách nước ngoài dễ dàng hơn nhé.
1. Spicy: cay
Ví dụ: Do you want spicy chicken? (Bạn có muốn gà cay không?)
2. Sweet: ngọt
Ví dụ: Please not too sweet. (Vui lòng đừng làm món ngọt quá.)
3. Sugar: đường
Ví dụ: No sugar in the coffee, please. (Vui lòng đừng bỏ đường vào cà phê.)
4. Uncooked: để sống/chưa nấu
Ví dụ: Please leave the noodles uncooked (Vui lòng để mì sống giúp tôi.)
5. Cooked: nấu chín
Ví dụ: I want it cooked (Tôi muốn thức ăn được nấu chín).
6. Ice: đá
Ví dụ: A lot of ice, please. (Hãy cho tôi thật nhiều đá nhé.)
7. Hot: nóng
Ví dụ: Do you like hot tea or iced tea? (Bạn thích trà nóng hay trà đá?)
8. Flavor: hương vị
Ví dụ: Which popcorn flavor do you want? Sweet or not? (Bạn muốn dùng vị bắp rang nào? Ngọt hay không ngọt?)
9. Aside: Bỏ ra ngoài, để riêng
Ví dụ: Can you put ice and sugar aside? (Bạn để riêng đá và đường được không?)
10. More: Nhiều hơn
Ví dụ: Give me more sauce please. (Cho tôi thêm nước sốt nhé.)
Nguồn Cộng đồng Đối tác BAEMIN