?Tên phim : Ỷ Thiên Đồ Long Ký
?Tên tiếng Hoa : 倚天屠龙记
?Thể loại : Võ hiệp, cổ trang
?Nguyên tác: Tiểu thuyết Ỷ Thiên Đồ Long Ký - tác giả Kim Dung
?LỊCH CHIẾU: 27/02/2019
?Nhà sản xuất / công ty sản xuất: Hoa Hạ
?Năm sản xuất : 2018
?Đạo diễn: Tưởng Gia Tuấn
?Biên kịch: Quan Triển Bác
?Số tập: 50
?Ngoại cảnh: Hoành Điếm, Tân Cương,...
?Tên tiếng Hoa : 倚天屠龙记
?Thể loại : Võ hiệp, cổ trang
?Nguyên tác: Tiểu thuyết Ỷ Thiên Đồ Long Ký - tác giả Kim Dung
?LỊCH CHIẾU: 27/02/2019
?Nhà sản xuất / công ty sản xuất: Hoa Hạ
?Năm sản xuất : 2018
?Đạo diễn: Tưởng Gia Tuấn
?Biên kịch: Quan Triển Bác
?Số tập: 50
?Ngoại cảnh: Hoành Điếm, Tân Cương,...
Diễn viên và vai diễn
- • Trương Vô Kỵ (张无忌) - Tăng Thuấn Hi (曾舜晞)
• Triệu Mẫn (赵敏) - Trần Ngọc Kỳ (陈钰琪)
• Chu Chỉ Nhược (周芷若) - Chúc Tự Đan (祝绪丹)
• Ân Ly (殷离) - Tào Hi Nguyệt (曹曦月)
• Tiểu Chiêu (小昭) - Hứa Nhã Đình (许雅婷)
Minh Giáo:
• Dương Đỉnh Thiên (阳顶天) - Vu Ba (于波)
• Dương Phu Nhân (阳夫人) - Lý Y Hiểu (李依晓)
• Dương Tiêu (杨逍) - Lâm Vũ Thân (林雨申)
• Phạm Dao (范遥) - Tống Phong Nham (宗峰岩)
• Đại Ỷ Ty/Kim Hoa Bà Bà (黛绮丝) - Dương Minh Na (杨明娜)
• Ân Thiên Chính (殷天正) - Tiêu Vinh Sinh (肖荣生)
•Tạ Tốn (谢逊) - Hắc Tử (黑子)
• Vi Nhất Tiếu (韦一笑) - Trần Sang (陈创)
• Ân Dã Vương (殷野王) - Nguyễn Thánh Văn (阮圣文)
• Ân Tố Tố (殷素素) - Trần Hân Dư (陈欣予)
• Dương Bất Hối (杨不悔) - Tôn An Khả (孙安可)
• Hồ Thanh Ngưu (胡青牛) - Ninh Văn Đồng (宁文彤)
• Vương Nạn Cô (王难姑) - Tăng Lê(曾黎)
• Thường Ngộ Xuân (常遇春) - Lý Hạo Hiên (李浩轩)
• Ngô Kình Thảo (吴劲草) - Chu Gia Trấn(朱嘉镇)
Ngũ Tản Nhân:
• Thiết Quán Đạo Nhân/ Trương Trung (铁冠道人/ 张中) - Hiền Lệ(贤棣)
• Bành Oánh Ngọc (彭莹玉) - Chu Kỷ Vĩ (周纪伟)
• Thuyết Bất Đắc (说不得) - Lâm Dĩ Chính(林以政)
• Lãnh Khiêm (冷谦) - Lý Thái Diên(李泰延)
• Chu Điên (周颠) - Dương Nhất Uy(杨一威)
Phái Võ Đang:
• Trương Tam Phong (张三丰) - Vương Đức Thuận (王德顺)
• Trương Thúy Sơn (张翠山) - Lý Đông Học (李东学)
• Ân Lê Đình (殷梨亭) - Cung Chính Nam(宫正楠)
• Tống Viễn Kiều (宋远桥) - Quách Quân (郭军)
• Du Liên Châu (俞莲舟) - Hoàng Khiên(黄骞)
• Du Đại Nham (俞岱岩) - Hạ Cương(贺刚)
• Trương Tùng Khê (张松溪) - Khúc Cát (曲吉)
• Mạc Thanh Cốc (莫声谷) - Trần Kiếm(陈剑)
• Tống Thanh Thư (宋青书) - Trương Siêu Nhân (张超人)
Phái Nga Mi:
• Diệt Tuyệt Sư Thái (灭绝师太) - Châu Hải My (周海媚)
• Kỷ Hiểu Phù (纪晓芙) - Ô Tĩnh Tĩnh(邬靖靖)
• Triệu Linh Châu (赵灵珠) - Âu Dương Tiểu Như (欧阳小如)
• Bối Cẩm Nghi (贝锦仪) Tả Dương(演员左阳)
• Đinh Mẫn Quân (丁敏君) - Miêu Lạc Y(苗洛依)
• Tĩnh Tuệ (静慧) - Tôn Tử Quân(孙子钧)
• Tĩnh Huyền (静玄) - Vương Uyển Thần(王婉晨)
Huyền Minh Nhị Lão:
• Lộc Trượng Khách (鹿杖客) - Phó Tuyển (傅隽)
• Hạc Bút Ông (鹤笔翁) - An Trạch Hào(安泽豪)
Phái Thiếu Lâm:
• Độ Ách (渡厄) - Trương Xuân Trọng(张春仲)
• Độ Kiếp (渡劫) - Đặng Lập Dân (邓立民)
• Độ Nạn (渡难) - Đỗ Ngọc Minh(杜玉明)
• Không Kiến Đại Sư (空见大师) - Thẩm Bảo Bình (沈保平)
• Không Văn Đại Sư (空闻大师) - Từ Minh (徐鸣)
• Không Trí Đại Sư (空智大师) - Hàn Bảo Sơn (韩宝山)
• Không Tính Đại Sư (空性大师) - Vu Ái Quần(于爱群)
• Thành Côn (成昆) - Phàn Thiếu Hoàng (樊少皇)
Các diễn viên khác
• Thiếu niên Trương Vô Kỵ (少年张无忌) - Lư Triển Tường(芦展翔)
• Tiểu Trương Vô Kỵ (小张无忌) - Hàn Hạo Lâm (韩昊霖)
• Tiểu Chu Chỉ Nhược (小周芷若) - Hạ Sở Thanh(贺楚清)
• Tiểu Dương Bất Hối (小杨不悔) - Trương Uyển Nhi(张婉儿)
• Tiểu Ân Ly (小殷离) - Tạ Vũ Thần(谢雨辰)
• Hoàng Sam Nữ Tử (黄衫女子) - Triệu Hàn Anh Tử(赵韩樱子)
• Sử Hỏa Long (史火龙) - Sư Tiểu Hồng(师小红)
• Hàn Thiên Diệp (韩千叶) - Lý Giải(李解)
• Chu Cửu Chân (朱九真) - Chung Kỳ(钟祺)
• Võ Thanh Anh (武青婴) - Diêu Vũ Mộng(姚宇梦)
• Cao Lão Giả (高老者) - Đàm Kiến Xương (谭建昌)
• Nụy Lão Giả (矮老者) - Hàn Mộng Vũ (韩梦武)
• Tiên Vu Thông (鲜于通) - Trương Cung(张弓)
• Hà Thái Xung (何太冲) - Lý Tiến Vinh(李进荣)
• Ban Thục Nhàn (班淑娴) - Hồ Tiểu Đình(胡小庭)
• Đường Văn Lượng (唐文亮) - Nhâm Hy Hồng (任希鸿)
• Vương Bảo Bảo (王保保) - Tôn Diệc Phàm(孙亦凡)
• Phụ thân Chu Chỉ Nhược (周芷若父亲) - Cao Nghị(高毅)
• Lưu Vân Sứ (流云使) - Ai Mễ Nhĩ/Hách Tư Cơ(埃米尔/赫斯基 饰)
• Chu Nguyên Chương (朱元璋) - Kim Chiêu (金钊)
• Tông Duy Hiệp (宗维侠) - Lý Trung Hoa (李中华)
• Tây Hoa Tử (西华子) - Long Đức (龙德)
• Vệ Tứ Nương (卫四娘) - Hồng Sĩ Nhã(洪士雅)
• Uông Kiên Tân (汪坚?) - Võ Liệt (武烈)
Sửa lần cuối: